Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghèo đói
[nghèo đói]
|
beggarly; indigent; destitute; poverty-stricken
To lead a beggarly life
Last year, he was a poor and starving artist !
Từ điển Việt - Việt
nghèo đói
|
tính từ
nghèo đến mức không có ăn
hằng năm, nghèo đói đã giết chết hàng triệu trẻ em trên thế giới